TKB thực hiện từ 01/03/2021
TKB dự kiến thực hiện trong 2 tuần đầu tháng 3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 | |||||||
Lần 3. Thực hiện từ ngày 01 tháng 03 năm 2021 | |||||||
LỚP : | 10C1 | GVCN : | Mai Thị Thu Phương | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Tin | Hóa | Hóa | Sử | SHCT |
SHDCĐT | Phi | Quyên | Quyên | Thanh.S | SHCT | ||
2 | C.Nghệ | Lí | GDCD | Tin | GDQP | Toán | |
Giang | Quế | Hằng | Phi | Giáp | Huy | ||
3 | Lí | Văn | T.Anh | Toán | C.Nghệ | Địa | |
Quế | Hương | Phương.A | Huy | Giang | Vinh | ||
4 | T.Anh | Văn | Sử | Toán | Thể Dục | Sinh | |
Phương.A | Hương | Thanh.S | Huy | Sâm | Hưng | ||
5 | Toán | x | Văn | Thể Dục | x | T.Anh | |
Huy | x | Hương | Sâm | x | Phương.A | ||
CHIỀU | BUỔI |
| Toán | T.Anh | Toán | T.Anh | Văn |
| Huy | Phương.A | Huy | Phương.A | Hương | ||
|
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 10C2 | GVCN : | Trịnh Thị Lệ | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Thể Dục | Địa | Văn | C.Nghệ | SHCT |
SHDCĐT | Sâm | Hoa.Đ | Hân | Giang | SHCT | ||
2 | Toán | GDQP | Lí | T.Anh | Văn | Toán | |
Lệ | Giáp | Quế | Thủy | Hân | Lệ | ||
3 | Hóa | Toán | Sử | Hóa | Văn | Toán | |
Châu | Lệ | Nội | Châu | Hân | Lệ | ||
4 | Sinh | Tin | GDCD | Sử | Tin | T.Anh | |
Hưng | Phi | Hằng | Nội | Phi | Thủy | ||
5 | Thể Dục | x | T.Anh | Lí | x | C.Nghệ | |
Sâm | x | Thủy | Quế | x | Giang | ||
CHIỀU | BUỔI |
| 1/2 Địa | T.Anh | Toán | Toán | Văn |
| Hoa.Đ | Thủy | Lệ | Lệ | Hân | ||
|
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 10C3 | GVCN : | Trịnh Thị Hằng | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | C.Nghệ | GDCD | Lí | Tin | SHCT |
SHDCĐT | Thắng | Hằng | Hoan | Phi | SHCT | ||
2 | Thể Dục | Sử | Sử | T.Anh | Lí | GDQP | |
Sâm | Nội | Nội | Thìn | Hoan | Mạnh | ||
3 | Tin | Toán | Hóa | Hóa | Thể Dục | Văn | |
Phi | Trang | Quyên | Quyên | Sâm | Hân | ||
4 | T.Anh | Toán | T.Anh | Toán | Toán | Văn | |
Thìn | Trang | Thìn | Trang | Trang | Hân | ||
5 | Địa | x | C.Nghệ | Văn | x | Sinh | |
Vinh | x | Thắng | Hân | x | Hưng | ||
CHIỀU | BUỔI | 1/2 Toán | T.Anh | Toán | Văn | GDCD |
|
Trang | Thìn | Trang | Hân | Hằng |
| ||
|
|
|
| Vinh |
| ||
LỚP : | 10C4 | GVCN : | Trịnh Thị Vinh | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Hóa | Lí | Thể Dục | Hóa | SHCT |
SHDCĐT | Quyên | Hoan | Sâm | Quyên | SHCT | ||
2 | T.Anh | Toán | C.Nghệ | Toán | Thể Dục | Địa | |
Thìn | Trang | Thắng | Trang | Sâm | Vinh | ||
3 | GDCD | Sử | T.Anh | Toán | Toán | Lí | |
Hằng | Nội | Thìn | Trang | Trang | Hoan | ||
4 | Tin | C.Nghệ | Văn | T.Anh | Sử | GDQP | |
Phi | Thắng | Hân | Thìn | Nội | Mạnh | ||
5 | Sinh | x | Văn | Tin | x | Văn | |
Thắng | x | Hân | Phi | x | Hân | ||
CHIỀU | BUỔI | 1/2 Toán | Địa | Văn | Toán | T.Anh |
|
| Vinh | Hân | Trang | Thìn |
| ||
Trang |
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 10C5 | GVCN : | Lê Thị Sáng | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Sử | Toán | Tin | GDCD | SHCT |
SHDCĐT | Hạnh | Sáng | Phi | Hằng | SHCT | ||
2 | Tin | Toán | Hóa | Toán | Địa | C.Nghệ | |
Phi | Sáng | Quyên | Sáng | Vinh | Giang | ||
3 | Thể Dục | Hóa | Lí | Sử | Lí | Toán | |
Sâm | Quyên | Hùng | Hạnh | Hùng | Sáng | ||
4 | C.Nghệ | Thể Dục | Văn | Văn | T.Anh | T.Anh | |
Giang | Sâm | Phương.V | Phương.V | Hiền.A | Hiền.A | ||
5 | T.Anh | x | Sinh | Văn | x | GDQP | |
Hiền.A | x | Hưng | Phương.V | x | Mạnh | ||
CHIỀU | BUỔI | Văn | Toán | T.Anh | 1/2 Toán | Địa |
|
Phương.V | Sáng | Hiền.A |
| Vinh |
| ||
|
|
| Sáng | Hạnh |
| ||
LỚP : | 10C6 | GVCN : | Thiều Thị Tâm | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Văn | Toán | Địa | Toán | SHCT |
SHDCĐT | Phương.V | Thức | Hoa.Đ | Thức | SHCT | ||
2 | Hóa | Văn | Toán | GDQP | Toán | T.Anh | |
Chuyên | Phương.V | Thức | Mạnh | Thức | Hoa.A | ||
3 | Lí | Tin | Văn | C.Nghệ | Tin | Hóa | |
Hùng | Phi | Phương.V | Tâm.S | Phi | Chuyên | ||
4 | Thể Dục | Sử | T.Anh | Thể Dục | Lí | C.Nghệ | |
Sâm | Hạnh | Hoa.A | Sâm | Hùng | Tâm.S | ||
5 | T.Anh | x | GDCD | Sử | x | Sinh | |
Hoa.A | x | Vĩ | Hạnh | x | Tâm.S | ||
CHIỀU | BUỔI | 1/2 Lí | Toán | Hóa | Sinh | Toán | 1/2 Lí |
Hùng | Thức | Chuyên | Tâm.S | Thức | Hùng | ||
|
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 10C7 | GVCN : | Lê Văn Lực | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Sinh | C.Nghệ | Sử | Thể Dục | SHCT |
SHDCĐT | Tâm.S | Thắng | Hạnh | Sâm | SHCT | ||
2 | Lí | Sử | T.Anh | C.Nghệ | Tin | Toán | |
Quế | Hạnh | Thìn | Thắng | Phi | Lực.Toán | ||
3 | Văn | Thể Dục | Toán | T.Anh | Lí | GDQP | |
Phương.V | Sâm | Lực.Toán | Thìn | Quế | Mạnh | ||
4 | Văn | T.Anh | Toán | Tin | GDCD | Hóa | |
Phương.V | Thìn | Lực.Toán | Phi | Hằng | Châu | ||
5 | Toán | x | Văn | Hóa | x | Địa | |
Lực.Toán | x | Phương.V | Châu | x | Hoa.Đ | ||
CHIỀU | BUỔI |
| Toán | Sinh | Hóa | Lí | 1/2 Toán |
| Lực.To | Tâm.S | Châu | Quế | Lực.To | ||
|
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 11B1 | GVCN : | Vũ Thị Hoa | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Tin | T.Anh | Hóa | C.Nghệ | SHCT |
SHDCĐT | Quyền | Hoa.A | Chuyên | Thanh.L | SHCT | ||
2 | Toán | Thể Dục | T.Anh | Thể Dục | Lí | Hóa | |
Lực.Toán | Sâm | Hoa.A | Sâm | Quế | Chuyên | ||
3 | Toán | Địa | C.Nghệ | Địa | Sử | T.Anh | |
Lực.Toán | Vinh | Thanh.L | Vinh | Nội | Hoa.A | ||
4 | T.Anh | GDQP | Văn | Văn | Sinh | Toán | |
Hoa.A | Mạnh | Hương | Hương | Giang | Lực.Toán | ||
5 | Lí | x | GDCD | Văn | x | Toán | |
Quế | x | Thu | Hương | x | Lực.Toán | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Văn | Toán | T.Anh | Toán | 1/2 T.Anh |
Tâm.S | Hương | Lực.To | Hoa.A | Lực.To | Hoa.A | ||
LV |
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 11B2 | GVCN : | Lê Thị Giang | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Văn | Thể Dục | Toán | Toán | SHCT |
SHDCĐT | Hân | Tuân.TD | Sáng | Sáng | SHCT | ||
2 | Hóa | Văn | T.Anh | Sử | GDQP | Lí | |
Châu | Hân | Thủy | Nội | Mạnh | Liên | ||
3 | Địa | Toán | T.Anh | T.Anh | C.Nghệ | Hóa | |
Vinh | Sáng | Thủy | Thủy | Thanh.L | Châu | ||
4 | Lí | Thể Dục | GDCD | Tin | Văn | Toán | |
Liên | Tuân.TD | Thu | Quyền | Hân | Sáng | ||
5 | Sinh | x | C.Nghệ | Địa | x | T.Anh | |
Giang | x | Thanh.L | Vinh | x | Thủy | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Văn | Toán | T.Anh | 1/2 | Toán |
Giang | Hân | Sáng | Thủy | Thủy | Sáng | ||
LV |
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 11B3 | GVCN : | Đỗ Thị Thủy | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Sử | Văn | Tin | Văn | SHCT |
SHDCĐT | Nội | Hân | Quyền | Hân | SHCT | ||
2 | Toán | Địa | Văn | Hóa | Thể Dục | T.Anh | |
Đạt | Vinh | Hân | Châu | Tuân.TD | Thủy | ||
3 | Toán | Thể Dục | Sinh | Lí | GDQP | Toán | |
Đạt | Tuân.TD | Thắng | Quế | Mạnh | Đạt | ||
4 | Lí | Toán | T.Anh | T.Anh | C.Nghệ | GDCD | |
Quế | Đạt | Thủy | Thủy | Quế | Thu | ||
5 | Hóa | x | C.Nghệ | T.Anh | x | Địa | |
Châu | x | Quế | Thủy | x | Vinh | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | T.Anh | 1/2 Toán | Toán | Văn | T.Anh |
Thắng | Thủy | Đạt | Đạt | Hân | Thủy | ||
LV |
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 11B4 | GVCN : | Trịnh Bá Hưng | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Toán | Lí | Văn | Sử | SHCT |
SHDCĐT | Sáng | Việt | Phương.V | Nội | SHCT | ||
2 | C.Nghệ | Thể Dục | Sinh | Văn | Toán | Toán | |
Việt | Tuân.TD | Hưng | Phương.V | Sáng | Sáng | ||
3 | T.Anh | GDQP | Toán | Thể Dục | Hóa | GDCD | |
Hoa.A | Mạnh | Sáng | Tuân.TD | Quyên | Thu | ||
4 | Địa | Tin | Hóa | C.Nghệ | Địa | T.Anh | |
Vinh | Quyền | Quyên | Việt | Vinh | Hoa.A | ||
5 | Văn | x | T.Anh | Lí | x | T.Anh | |
Phương.V | x | Hoa.A | Việt | x | Hoa.A | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Văn | T.Anh | Toán | Toán | 1/2 T.Anh |
Hưng | Phương.V | Hoa.A | Sáng | Sáng |
| ||
LV |
|
| Vinh |
| Hoa.A | ||
LỚP : | 11B5 | GVCN : | Phạm Thị Hiền | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Toán | Văn | Hóa | Thể Dục | SHCT |
SHDCĐT | Lệ | Phương.V | Nghĩa | Tuân.TD | SHCT | ||
2 | Địa | Toán | Văn | Sử | T.Anh | GDCD | |
Hoa.Đ | Lệ | Phương.V | Hạnh | Hiền.A | Thu | ||
3 | Hóa | Lí | Thể Dục | Văn | T.Anh | Sinh | |
Nghĩa | Quế | Tuân.TD | Phương.V | Hiền.A | Giang | ||
4 | T.Anh | C.Nghệ | C.Nghệ | Lí | GDQP | Toán | |
Hiền.A | Quế | Quế | Quế | Mạnh | Lệ | ||
5 | Toán | x | Địa | Tin | x | T.Anh | |
Lệ | x | Hoa.Đ | Quyền | x | Hiền.A | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Toán | Văn | T.Anh | 1/2 T.Anh | Sử |
Quế | Lệ | Phương.V | Hiền.A | Hiền.A | Hạnh | ||
Điện |
|
|
|
| Lệ | ||
LỚP : | 11B6 | GVCN : | Lê Thị Liên | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Thể Dục | Toán | GDQP | T.Anh | SHCT |
SHDCĐT | Tuân.TD | Lực.Toán | Mạnh | Hiền.A | SHCT | ||
2 | C.Nghệ | GDCD | Toán | Hóa | Sử | T.Anh | |
Liên | Thu | Lực.Toán | Chuyên | Hạnh | Hiền.A | ||
3 | T.Anh | Sinh | Lí | Văn | Địa | Toán | |
Hiền.A | Thắng | Liên | Hân | Vinh | Lực.Toán | ||
4 | Toán | Văn | Tin | Văn | Thể Dục | Hóa | |
Lực.Toán | Hân | Lực.Tin | Hân | Tuân.TD | Chuyên | ||
5 | Hóa | x | C.Nghệ | Sinh | x | Lí | |
Chuyên | x | Liên | Thắng | x | Liên | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Lí | Sinh | Toán | Hóa | 1/2 Toán |
Liên | Liên | Thắng | Lực.To | Chuyên |
| ||
Điện |
|
|
|
| Lực.To | ||
LỚP : | 11B7 | GVCN : | Lê Thị Hiền | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Văn | Văn | C.Nghệ | GDQP | SHCT |
SHDCĐT | Tâm.V | Tâm.V | Việt | Mạnh | SHCT | ||
2 | T.Anh | Sinh | Văn | Lí | Toán | T.Anh | |
Nga | Thắng | Tâm.V | Việt | GiangHP | Nga | ||
3 | Địa | GDCD | Thể Dục | Địa | Thể Dục | T.Anh | |
Hiền.Đ | Thu | Loan | Hiền.Đ | Loan | Nga | ||
4 | Toán | C.Nghệ | Lí | Hóa | Sử | Tin | |
GiangHP | Việt | Việt | Châu | Hạnh | Lực.Tin | ||
5 | Toán | x | Sử | Toán | x | Hóa | |
GiangHP | x | Hạnh | GiangHP | x | Châu | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Toán | Văn | Địa | T.Anh | GDCD |
Thanh | Trang | Tâm.V | Hiền.Đ | Nga | Thu | ||
Điện |
|
|
|
| Hạnh | ||
LỚP : | 11B8 | GVCN : | Lê Bá Tuân | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | GDQP | Lí | Sinh | Văn | SHCT |
SHDCĐT | Mạnh | Thanh.L | Thắng | Tâm.V | SHCT | ||
2 | Toán | Thể Dục | T.Anh | Địa | Lí | Hóa | |
Tuân.Toán | Mạnh | Nga | Hiền.Đ | Thanh.L | Châu | ||
3 | Toán | Tin | T.Anh | Văn | Sử | Toán | |
Tuân.Toán | Quyền | Nga | Tâm.V | Hạnh | Tuân.Toán | ||
4 | Hóa | Văn | C.Nghệ | Văn | C.Nghệ | T.Anh | |
Châu | Tâm.V | Thanh.L | Tâm.V | Thanh.L | Nga | ||
5 | T.Anh | x | Toán | Thể Dục | x | GDCD | |
Nga | x | Tuân.Toán | Mạnh | x | Thu | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | T.Anh | T.Anh | Văn | Toán | Văn |
Lực.Ti | Nga | Nga | Tâm.V | Tuân | Tâm.V | ||
Tin |
| Hiền.Đ | Tuân |
|
| ||
LỚP : | 11B9 | GVCN : | Nguyễn Thị Nga | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Hóa | Lí | Thể Dục | Địa | SHCT |
SHDCĐT | Minh | Liên | Tuân.TD | Hiền.Đ | SHCT | ||
2 | Văn | Hóa | Toán | Tin | Sinh | Toán | |
Phương.V | Minh | Tuân.Toán | Quyền | Giang | Tuân.Toán | ||
3 | Lí | Văn | Toán | GDQP | Thể Dục | C.Nghệ | |
Liên | Phương.V | Tuân.Toán | Mạnh | Tuân.TD | Liên | ||
4 | T.Anh | Văn | C.Nghệ | GDCD | Hóa | Sinh | |
Nga | Phương.V | Liên | Thu | Minh | Giang | ||
5 | Toán | x | T.Anh | Sử | x | T.Anh | |
Tuân.Toán | x | Nga | Nội | x | Nga | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Toán | Toán | Hóa | Sinh | Lí |
Quyền | Tuân | Tuân | Minh | Giang | Liên | ||
Tin |
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 12A1 | GVCN : | Phạm Văn Hoan | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Hóa | Toán | Địa | GDQP | SHCT |
SHDCĐT | Nghĩa | Tuân.Toán | Hiền.Đ | Giáp | SHCT | ||
2 | Địa | Thể Dục | Tin | Tin | Văn | Lí | |
Hiền.Đ | Loan | Lực.Tin | Lực.Tin | Tâm.V | Hoan | ||
3 | Sinh | T.Anh | C.Nghệ | Hóa | GDCD | Sinh | |
Hưng | Thìn | Hoan | Nghĩa | Vĩ | Hưng | ||
4 | Toán | Sử | Văn | Lí | Thể Dục | Toán | |
Tuân.Toán | Nội | Tâm.V | Hoan | Loan | Tuân.Toán | ||
5 | T.Anh | x | Văn | T.Anh | x | Toán | |
Thìn | x | Tâm.V | Thìn | x | Tuân.Toán | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Lí | Hóa | T.Anh | Sinh | Toán |
Tuân | Hoan | Nghĩa | Thìn | Hưng | Tuân | ||
|
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 12A2 | GVCN : | Nguyễn Việt Hùng | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Thể Dục | Sử | Văn | Thể Dục | SHCT |
SHDCĐT | Loan | Nội | Hương | Loan | SHCT | ||
2 | Lí | Hóa | Địa | Văn | Hóa | Tin | |
Hùng | Quyên | Hoa.Đ | Hương | Quyên | Lực.Tin | ||
3 | Sinh | T.Anh | GDCD | GDQP | T.Anh | Văn | |
Thắng | Long | Thu | Giáp | Long | Hương | ||
4 | Toán | Toán | Lí | Sinh | T.Anh | Địa | |
Lệ | Lệ | Hùng | Thắng | Long | Hoa.Đ | ||
5 | Tin | x | Lí | T.Anh | x | Toán | |
Lực.Tin | x | Hùng | Long | x | Lệ | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Hóa | Văn | T.Anh | Lí | Toán |
| Quyên | Hương | Long | Hùng | Lệ | ||
| Thắng |
|
|
| Long | ||
LỚP : | 12A3 | GVCN : | Trình Nữ Kỳ Hoa | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | T.Anh | Thể Dục | GDQP | Sử | SHCT |
SHDCĐT | Long | Loan | Giáp | Hạnh | SHCT | ||
2 | Hóa | Toán | Toán | C.Nghệ | T.Anh | Văn | |
Nghĩa | Đạt | Đạt | Hoan | Long | Hương | ||
3 | Tin | Toán | Địa | GDCD | Văn | Hóa | |
Lực.Tin | Đạt | Hoa.Đ | Thu | Hương | Nghĩa | ||
4 | Địa | Thể Dục | Sinh | T.Anh | Văn | Toán | |
Hoa.Đ | Loan | Hưng | Long | Hương | Đạt | ||
5 | Sinh | x | Lí | Lí | x | Tin | |
Hưng | x | Hoan | Hoan | x | Lực.Tin | ||
CHIỀU | BUỔI | Địa | GDCD | Sử | Văn | T.Anh | Toán |
Hoa | Thu | Hạnh | Hương | Long | Đạt | ||
|
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 12A4 | GVCN : | Trần Thị Nghĩa | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Lí | Sinh | Sử | Văn | SHCT |
SHDCĐT | Việt | Hưng | Nội | Hương | SHCT | ||
2 | Sinh | T.Anh | Lí | Thể Dục | C.Nghệ | Hóa | |
Hưng | Thìn | Việt | Loan | Hùng | Nghĩa | ||
3 | T.Anh | Thể Dục | Toán | Địa | Toán | Địa | |
Thìn | Loan | Thức | Hoa.Đ | Thức | Hoa.Đ | ||
4 | Tin | GDQP | Toán | Hóa | Toán | Văn | |
Lực.Tin | Giáp | Thức | Nghĩa | Thức | Hương | ||
5 | GDCD | x | T.Anh | Tin | x | Văn | |
Hằng | x | Thìn | Lực.Tin | x | Hương | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Lí | T.Anh | Sinh | Hóa | Toán |
Thức | Việt | Thìn | Hưng | Nghĩa | Thức | ||
Hương |
|
|
|
|
| ||
LỚP : | 12A5 | GVCN : | Mai Xuân Đạt | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Toán | Lí | Văn | Lí | SHCT |
SHDCĐT | Đạt | Hùng | Tâm.V | Hùng | SHCT | ||
2 | GDCD | Văn | T.Anh | Văn | Thể Dục | Địa | |
Hằng | Tâm.V | Phương.A | Tâm.V | Loan | Hoa.Đ | ||
3 | T.Anh | GDQP | Tin | Tin | Sử | Sinh | |
Phương.A | Giáp | Lực.Tin | Lực.Tin | Thanh.S | Tâm.S | ||
4 | C.Nghệ | Hóa | Toán | Thể Dục | Hóa | T.Anh | |
Hùng | Quyên | Đạt | Loan | Quyên | Phương.A | ||
5 | Địa | x | Toán | Sinh | x | Toán | |
Hoa.Đ | x | Đạt | Tâm.S | x | Đạt | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | T.Anh | Sử | Địa | Văn | GDCD |
Đạt | Phương.A | Thanh.S | Hoa.Đ | Tâm.V | Hằng | ||
|
| Đạt |
|
|
| ||
LỚP : | 12A6 | GVCN : | Phạm Thị Chuyên | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | GDQP | T.Anh | Sinh | Lí | SHCT |
SHDCĐT | Giáp | Phương.A | Tâm.S | Hoan | SHCT | ||
2 | Toán | Sinh | Thể Dục | Toán | Địa | T.Anh | |
Huy | Tâm.S | Loan | Huy | Hiền.Đ | Phương.A | ||
3 | Toán | Văn | Sử | Thể Dục | Văn | Tin | |
Huy | Tâm.V | Hạnh | Loan | Tâm.V | Lực.Tin | ||
4 | Hóa | GDCD | Lí | Hóa | Văn | C.Nghệ | |
Chuyên | Thu | Hoan | Chuyên | Tâm.V | Hoan | ||
5 | T.Anh | x | Tin | Địa | x | Toán | |
Phương.A | x | Lực.Tin | Hiền.Đ | x | Huy | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Văn | GDCD | Sử | Địa | T.Anh |
Huy | Tâm.V | Thu | Hạnh | Hiền.Đ | Phương.A | ||
|
| Huy |
|
|
| ||
LỚP : | 12A7 | GVCN : | Lê Thị Bích Việt | ||||
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | SHDCĐT | Văn | Văn | Thể Dục | T.Anh | SHCT |
SHDCĐT | Hương | Hương | Loan | Long | SHCT | ||
2 | Tin | C.Nghệ | Văn | Sinh | GDCD | Sinh | |
Lực.Tin | Việt | Hương | Tâm.S | Hằng | Tâm.S | ||
3 | Lí | Hóa | Lí | T.Anh | Địa | Toán | |
Việt | Nghĩa | Việt | Long | Hiền.Đ | Huy | ||
4 | Toán | T.Anh | Thể Dục | Tin | GDQP | Toán | |
Huy | Long | Loan | Lực.Tin | Giáp | Huy | ||
5 | Địa | x | Sử | Toán | x | Hóa | |
Hiền.Đ | x | Thanh.S | Huy | x | Nghĩa | ||
CHIỀU | BUỔI | Địa | T.Anh | Toán | GDCD | Văn | Toán |
Hiền.Đ | Long | Huy | Hằng | Hương | Huy | ||
|
| Thanh.S |
|
|
|
Tin khác
Tin nóng


