TKB thực hiện từ 26/04/2021
|
| THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 |
| ||||
NĂM HỌC 2020 - 2021 | |||||||
|
|
|
| Lần 6. Thực hiện từ ngày 26 tháng 04 năm 2021 | |||
LỚP : |
| 10C1 | GVCN : | Mai Thị Thu Phương |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | GDQP | Văn | Hóa | Sử | Sinh hoạt |
Chào cờ | Giáp | Hương | Quyên | Thanh.S | Sinh hoạt | ||
2 | Sử | Toán | Hóa | Văn | T.Anh | T.Anh | |
Thanh.S | Huy | Quyên | Hương | Phương.A | Phương.A | ||
3 | Toán | GDCD | T.Anh | Văn | Thể Dục | Lí | |
Huy | Hằng | Phương.A | Hương | Sâm | Hùng | ||
4 | C.Nghệ | Sinh | C.Nghệ | Toán | Tin | Thể Dục | |
Giang | Hưng | Giang | Huy | Phi | Sâm | ||
5 | Tin | -x- | Lí | Toán | -x- | Địa | |
Phi |
| Hùng | Huy |
| Vinh | ||
CHIỀU | BUỔI |
| Toán | T.Anh | Toán | T.Anh | Văn |
| Huy | Phương.A | Huy | Phương.A | Hương | ||
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 10C2 | GVCN : | Trịnh Thị Lệ |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Thể Dục | C.Nghệ | Sử | Tin | Sinh hoạt |
Chào cờ | Sâm | Giang | Nội | Phi | Sinh hoạt | ||
2 | C.Nghệ | GDQP | Văn | Hóa | Sử | T.Anh | |
Giang | Giáp | Chi | Châu | Nội | Thủy | ||
3 | Văn | Lí | Toán | Lí | Toán | Địa | |
Chi | Quế | Lệ | Quế | Lệ | Hoa.Đ | ||
4 | Văn | GDCD | Hóa | Tin | Thể Dục | Toán | |
Chi | Hằng | Châu | Phi | Sâm | Lệ | ||
5 | Sinh | -x- | T.Anh | T.Anh | -x- | Toán | |
Hưng |
| Thủy | Thủy |
| Lệ | ||
CHIỀU | BUỔI | Văn | 1/2 Địa | T.Anh | Toán | Toán |
|
Chi | Hoa.Đ | Thủy | Lệ | Lệ |
| ||
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 10C3 | GVCN : | Trịnh Thị Hằng |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Sử | Sử | Lí | Thể Dục | Sinh hoạt |
Chào cờ | Nội | Nội | Hoan | Sâm | Sinh hoạt | ||
2 | Toán | Địa | GDQP | GDCD | T.Anh | Văn | |
Trang | Vinh | Mạnh | Hằng | Thìn | Hân | ||
3 | Văn | Tin | Toán | Hóa | Tin | Văn | |
Hân | Phi | Trang | Quyên | Phi | Hân | ||
4 | T.Anh | T.Anh | Hóa | Toán | Toán | Lí | |
Thìn | Thìn | Quyên | Trang | Trang | Hoan | ||
5 | C.Nghệ | -x- | C.Nghệ | Thể Dục | -x- | Sinh | |
Thắng |
| Thắng | Sâm |
| Hưng | ||
CHIỀU | BUỔI | 1/2 Toán | Văn | T.Anh | Toán | GDCD |
|
Địa | |||||||
Trang | Hân | Thìn | Trang | Hằng |
| ||
|
|
|
| Vinh |
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 10C4 | GVCN : | Trịnh Thị Vinh |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Tin | Sinh | Tin | Lí | Sinh hoạt |
Chào cờ | Phi | Thắng | Phi | Hoan | Sinh hoạt | ||
2 | Văn | C.Nghệ | T.Anh | Địa | Toán | Lí | |
Hân | Thắng | Thìn | Vinh | Trang | Hoan | ||
3 | Toán | Sử | GDCD | Thể Dục | Toán | Thể Dục | |
Trang | Nội | Hằng | Sâm | Trang | Sâm | ||
4 | C.Nghệ | GDQP | Sử | Hóa | Hóa | Văn | |
Thắng | Mạnh | Nội | Quyên | Quyên | Hân | ||
5 | T.Anh | -x- | Toán | T.Anh | -x- | Văn | |
Thìn |
| Trang | Thìn |
| Hân | ||
CHIỀU | BUỔI | 1/2 Toán | Địa | Toán | T.Anh | Văn |
|
| Vinh | Trang | Thìn | Hân |
| ||
Trang |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 10C5 | GVCN : | Lê Thị Sáng |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Lí | Lí | Văn | Toán | Sinh hoạt |
Chào cờ | Hùng | Hùng | Phương.V | Sáng | Sinh hoạt | ||
2 | Toán | Tin | Toán | Văn | GDCD | Thể Dục | |
Sáng | Phi | Sáng | Phương.V | Hằng | Sâm | ||
3 | Tin | Thể Dục | Hóa | Toán | Hóa | T.Anh | |
Phi | Sâm | Quyên | Sáng | Quyên | Hiền.A | ||
4 | T.Anh | Văn | GDQP | T.Anh | Địa | Sinh | |
Hiền.A | Phương.V | Mạnh | Hiền.A | Vinh | Hưng | ||
5 | C.Nghệ | -x- | Sử | Sử | -x- | C.Nghệ | |
Giang |
| Hạnh | Hạnh |
| Giang | ||
CHIỀU | BUỔI | Văn | Toán | T.Anh | 1/2 Toán | Địa |
|
Sử | |||||||
Phương.V | Sáng | Hiền.A |
| Vinh |
| ||
|
|
| Sáng | Hạnh |
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 10C6 | GVCN : | Thiều Thị Tâm |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | C.Nghệ | Văn | GDCD | GDQP | Sinh hoạt |
Chào cờ | Tâm.S | Phương.V | Hằng | Mạnh | Sinh hoạt | ||
2 | Tin | Thể Dục | Văn | Sử | Sử | Lí | |
Phi | Sâm | Phương.V | Hạnh | Hạnh | Hùng | ||
3 | T.Anh | Toán | T.Anh | Văn | Toán | Hóa | |
Hoa.A | Thức | Hoa.A | Phương.V | Thức | Chuyên | ||
4 | Địa | Tin | Lí | Thể Dục | Toán | T.Anh | |
Hoa.Đ | Phi | Hùng | Sâm | Thức | Hoa.A | ||
5 | Hóa | -x- | Toán | Sinh | -x- | C.Nghệ | |
Chuyên |
| Thức | Tâm.S |
| Tâm.S | ||
CHIỀU | BUỔI | 1/2 Lí | Sinh | Toán | Hóa | Toán | 1/2 Lí |
Hùng | Tâm.S | Thức | Chuyên | Thức | Hùng | ||
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 10C7 | GVCN : | Lê Văn Lực |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | C.Nghệ | Sử | Địa | Sử | Sinh hoạt |
Chào cờ | Thắng | Hạnh | Hoa.Đ | Hạnh | Sinh hoạt | ||
2 | Văn | T.Anh | Hóa | Lí | Tin | Toán | |
Phương.V | Thìn | Châu | Quế | Phi | Lực.Toán | ||
3 | Văn | GDQP | T.Anh | Tin | T.Anh | Sinh | |
Phương.V | Mạnh | Thìn | Phi | Thìn | Tâm.S | ||
4 | Toán | Thể Dục | Lí | C.Nghệ | GDCD | Hóa | |
Lực.Toán | Sâm | Quế | Thắng | Hằng | Châu | ||
5 | Toán | -x- | Toán | Văn | -x- | Thể Dục | |
Lực.Toán |
| Lực.Toán | Phương.V |
| Sâm | ||
CHIỀU | BUỔI |
| Lí | Toán | Hóa | Sinh | 1/2 Toán |
| Quế | Lực.To | Châu | Tâm.S | Lực.To | ||
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B1 | GVCN : | Vũ Thị Hoa |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | GDQP | T.Anh | Thể Dục | C.Nghệ | Sinh hoạt |
Chào cờ | Mạnh | Hoa.A | Sâm | Thanh.L | Sinh hoạt | ||
2 | Văn | Sử | Sinh | Văn | Thể Dục | T.Anh | |
Chi | Nội | Giang | Chi | Sâm | Hoa.A | ||
3 | Toán | GDCD | C.Nghệ | Văn | Địa | T.Anh | |
Lực.Toán | Thu | Thanh.L | Chi | Vinh | Hoa.A | ||
4 | Hóa | Lí | Toán | Tin | Hóa | Toán | |
Chuyên | Quế | Lực.Toán | Quyền | Chuyên | Lực.Toán | ||
5 | T.Anh | -x- | Lí | Địa | -x- | Toán | |
Hoa.A | 0 | Quế | Vinh | 0 | Lực.Toán | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Toán | Văn | T.Anh | Toán | 1/2 T.Anh |
Tâm.S | Lực.To | Chi | Hoa.A | Lực.To | Hoa.A | ||
LV |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B2 | GVCN : | Lê Thị Giang |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Toán | Toán | Văn | Sử | Sinh hoạt |
Chào cờ | Sáng | Sáng | Hân | Nội | Sinh hoạt | ||
2 | Địa | Thể Dục | Lí | Văn | Thể Dục | Lí | |
Vinh | Tuân.TD | Liên | Hân | Tuân.TD | Liên | ||
3 | C.Nghệ | Tin | Hóa | T.Anh | Toán | T.Anh | |
Liên | Quyền | Châu | Thủy | Sáng | Thủy | ||
4 | Văn | Địa | T.Anh | T.Anh | GDCD | Sinh | |
Hân | Vinh | Thủy | Thủy | Thu | Giang | ||
5 | Toán | -x- | GDQP | Hóa | -x- | C.Nghệ | |
Sáng | 0 | Mạnh | Châu | 0 | Liên | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | T.Anh | Toán | Văn | 2-Jan | Toán |
T.Anh | |||||||
Giang | Thủy | Sáng | Hân | Thủy | Sáng | ||
LV |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B3 | GVCN : | Đỗ Thị Thủy |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Văn | Toán | GDQP | Thể Dục | Sinh hoạt |
Chào cờ | Chi | Đạt | Mạnh | Tuân.TD | Sinh hoạt | ||
2 | Sinh | C.Nghệ | T.Anh | T.Anh | GDCD | Hóa | |
Thắng | Quế | Thủy | Thủy | Thu | Châu | ||
3 | Toán | Thể Dục | T.Anh | Hóa | Sử | Địa | |
Đạt | Tuân.TD | Thủy | Châu | Nội | Vinh | ||
4 | Toán | Tin | Văn | Lí | Lí | T.Anh | |
Đạt | Quyền | Chi | Quế | Quế | Thủy | ||
5 | Địa | -x- | Văn | C.Nghệ | -x- | Toán | |
Vinh | 0 | Chi | Quế | 0 | Đạt | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Văn | 1/2 Toán | T.Anh | Toán | T.Anh |
Thắng | Chi | Đạt | Thủy | Đạt | Thủy | ||
LV |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B4 | GVCN : | Trịnh Bá Hưng |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Văn | GDQP | Toán | Lí | Sinh hoạt |
Chào cờ | Phương.V | Mạnh | Sáng | Việt | Sinh hoạt | ||
2 | T.Anh | Toán | C.Nghệ | Tin | Hóa | Lí | |
Hoa.A | Sáng | Việt | Quyền | Quyên | Việt | ||
3 | Toán | Địa | Toán | Địa | C.Nghệ | Sinh | |
Sáng | Vinh | Sáng | Vinh | Việt | Hưng | ||
4 | Văn | Hóa | T.Anh | Sử | Thể Dục | GDCD | |
Phương.V | Quyên | Hoa.A | Nội | Tuân.TD | Thu | ||
5 | Văn | -x- | T.Anh | Thể Dục | -x- | T.Anh | |
Phương.V | 0 | Hoa.A | Tuân.TD | 0 | Hoa.A | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Văn | T.Anh | Toán | Toán | 1/2 T.Anh |
Địa | |||||||
Hưng | Phương.V | Hoa.A | Sáng | Sáng |
| ||
LV |
|
| Vinh |
| Hoa.A | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B5 | GVCN : | Phạm Thị Hiền |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Hóa | Toán | Thể Dục | Toán | Sinh hoạt |
Chào cờ | Nghĩa | Lệ | Tuân.TD | Lệ | Sinh hoạt | ||
2 | Địa | Sử | C.Nghệ | Hóa | Lí | Toán | |
Hoa.Đ | Hạnh | Quế | Nghĩa | Quế | Lệ | ||
3 | Sinh | Địa | Lí | T.Anh | C.Nghệ | GDCD | |
Giang | Hoa.Đ | Quế | Hiền.A | Quế | Thu | ||
4 | Toán | Thể Dục | Văn | Văn | GDQP | T.Anh | |
Lệ | Tuân.TD | Phương.V | Phương.V | Mạnh | Hiền.A | ||
5 | T.Anh | -x- | Văn | Tin | -x- | T.Anh | |
Hiền.A | 0 | Phương.V | Quyền | 0 | Hiền.A | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Toán | Văn | T.Anh | 1/2 T.Anh | Sử |
Toán | |||||||
Quế | Lệ | Phương.V | Hiền.A | Hiền.A | Hạnh | ||
Điện |
|
|
|
| Lệ | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B6 | GVCN : | Lê Thị Liên |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Thể Dục | Toán | T.Anh | Hóa | Sinh hoạt |
Chào cờ | Tuân.TD | Lực.Toán | Hiền.A | Chuyên | Sinh hoạt | ||
2 | Toán | Văn | Toán | Sinh | Hóa | T.Anh | |
Lực.Toán | Chi | Lực.Toán | Thắng | Chuyên | Hiền.A | ||
3 | T.Anh | Văn | Tin | GDCD | GDQP | Toán | |
Hiền.A | Chi | Lực.Tin | Thu | Mạnh | Lực.Toán | ||
4 | Địa | Sinh | Lí | Thể Dục | Sử | Lí | |
Vinh | Thắng | Liên | Tuân.TD | Hạnh | Liên | ||
5 | C.Nghệ | -x- | C.Nghệ | Văn | -x- | Hóa | |
Liên | 0 | Liên | Chi | 0 | Chuyên | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Lí | Sinh | Toán | Hóa | 1/2 Toán |
Liên | Liên | Thắng | Lực.To | Chuyên |
| ||
Điện |
|
|
|
| Lực.To | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B7 | GVCN : | Lê Thị Hiền |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | T.Anh | Địa | Thể Dục | Văn | Sinh hoạt |
Chào cờ | Nga | Hiền.Đ | Loan | Tâm.V | Sinh hoạt | ||
2 | T.Anh | GDQP | Sinh | Thể Dục | Văn | T.Anh | |
Nga | Mạnh | Thắng | Loan | Tâm.V | Nga | ||
3 | Lí | Văn | Sử | Sử | Địa | C.Nghệ | |
Việt | Tâm.V | Hạnh | Hạnh | Hiền.Đ | Việt | ||
4 | Toán | GDCD | Toán | Hóa | C.Nghệ | Lí | |
Trang | Thu | Trang | Châu | Việt | Việt | ||
5 | Toán | -x- | Tin | Toán | -x- | Hóa | |
Trang | 0 | Lực.Tin | Trang | 0 | Châu | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Địa | Văn | T.Anh | Toán | GDCD |
Sử | |||||||
Thanh | Hiền.Đ | Tâm.V | Nga | Trang | Thu | ||
Điện |
|
|
|
| Hạnh | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B8 | GVCN : | Lê Bá Tuân |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Văn | Lí | Sinh | Toán | Sinh hoạt |
Chào cờ | Tâm.V | Thanh.L | Thắng | Tuân.Toán | Sinh hoạt | ||
2 | Văn | Tin | Toán | Thể Dục | Thể Dục | GDCD | |
Tâm.V | Quyền | Tuân.Toán | Mạnh | Mạnh | Thu | ||
3 | Văn | T.Anh | Toán | Địa | C.Nghệ | Hóa | |
Tâm.V | Nga | Tuân.Toán | Hiền.Đ | Thanh.L | Châu | ||
4 | T.Anh | Sử | C.Nghệ | GDQP | Lí | Toán | |
Nga | Hạnh | Thanh.L | Mạnh | Thanh.L | Tuân.Toán | ||
5 | T.Anh | -x- | Hóa | Văn | -x- | T.Anh | |
Nga | 0 | Châu | Tâm.V | 0 | Nga | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | T.Anh | T.Anh | Toán | T.Anh | Văn |
Địa | Văn | ||||||
Lực.Ti | Nga | Tuân | Tuân | Nga | Tâm.V | ||
Tin |
| Hiền.Đ |
| Tâm.V |
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 11B9 | GVCN : | Nguyễn Thị Nga |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Hóa | C.Nghệ | Tin | Hóa | Sinh hoạt |
Chào cờ | Minh | Liên | Quyền | Minh | Sinh hoạt | ||
2 | C.Nghệ | Văn | Địa | Thể Dục | Hóa | Sinh | |
Liên | Phương.V | Hiền.Đ | Tuân.TD | Minh | Giang | ||
3 | T.Anh | Văn | Văn | Sử | Thể Dục | Lí | |
Nga | Phương.V | Phương.V | Nội | Tuân.TD | Liên | ||
4 | Lí | T.Anh | Toán | GDCD | Toán | T.Anh | |
Liên | Nga | Tuân.Toán | Thu | Tuân.Toán | Nga | ||
5 | Toán | -x- | Sinh | GDQP | -x- | Toán | |
Tuân.Toán | 0 | Giang | Mạnh | 0 | Tuân.Toán | ||
CHIỀU | BUỔI | Nghề | Toán | Sinh | Hóa | Toán | Lí |
Quyền | Tuân | Giang | Minh | Tuân | Liên | ||
Tin |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 12A1 | GVCN : | Phạm Văn Hoan |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Sinh | Toán | Hóa | Địa | Sinh hoạt |
Chào cờ | Hưng | Tuân.Toán | Nghĩa | Hiền.Đ | Sinh hoạt | ||
2 | T.Anh | Sinh | Hóa | T.Anh | Lí | Toán | |
Thìn | Hưng | Nghĩa | Thìn | Hoan | Tuân.Toán | ||
3 | Toán | T.Anh | Sử | Lí | Toán | Toán | |
Tuân.Toán | Thìn | Nội | Hoan | Tuân.Toán | Tuân.Toán | ||
4 | Toán | Văn | T.Anh | Sinh | Văn | Hóa | |
Tuân.Toán | Tâm.V | Thìn | Hưng | Tâm.V | Nghĩa | ||
5 | Văn | Văn | GDCD | Địa | T.Anh | Lí | |
Tâm.V | Tâm.V | Hằng | Hiền.Đ | Thìn | Hoan | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Lí | Hóa | Sinh | Lí | Toán |
Hóa | |||||||
Tuân | Hoan | Nghĩa | Hưng | Hoan | Tuân | ||
|
|
|
| Nghĩa |
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 12A2 | GVCN : | Nguyễn Việt Hùng |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Hóa | Hóa | Văn | Hóa | Sinh hoạt |
Chào cờ | Quyên | Quyên | Hương | Quyên | Sinh hoạt | ||
2 | Toán | Lí | Lí | T.Anh | T.Anh | Địa | |
Lệ | Hùng | Hùng | Long | Long | Hoa.Đ | ||
3 | Sinh | Lí | Sinh | T.Anh | T.Anh | Toán | |
Thắng | Hùng | Thắng | Long | Long | Lệ | ||
4 | T.Anh | Văn | Toán | Địa | Toán | Văn | |
Long | Hương | Lệ | Hoa.Đ | Lệ | Hương | ||
5 | T.Anh | Văn | Toán | Sinh | Sử | GDCD | |
Long | Hương | Lệ | Thắng | Nội | Thu | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Hóa | Văn | T.Anh | Lí | Toán |
Sinh | T.Anh | ||||||
| Quyên | Hương | Long | Hùng | Lệ | ||
| Thắng |
|
|
| Long | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 12A3 | GVCN : | Trình Nữ Kỳ Hoa |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Văn | Hóa | Sử | Văn | Sinh hoạt |
Chào cờ | Hương | Nghĩa | Hạnh | Hương | Sinh hoạt | ||
2 | T.Anh | T.Anh | Toán | GDCD | Văn | Sinh | |
Long | Long | Đạt | Thu | Hương | Hưng | ||
3 | Địa | T.Anh | Toán | Địa | Toán | Lí | |
Hoa.Đ | Long | Đạt | Hoa.Đ | Đạt | Hoan | ||
4 | Sinh | Địa | Sử | Lí | Toán | Toán | |
Hưng | Hoa.Đ | Hạnh | Hoan | Đạt | Đạt | ||
5 | Toán | GDCD | Văn | T.Anh | T.Anh | Hóa | |
Đạt | Thu | Hương | Long | Long | Nghĩa | ||
CHIỀU | BUỔI | Địa | GDCD | Sử | Văn | T.Anh | Toán |
Hoa.Đ | Thu | Hạnh | Hương | Long | Đạt | ||
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 12A4 | GVCN : | Trần Thị Nghĩa |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Toán | Lí | Sinh | Toán | Sinh hoạt |
Chào cờ | Thức | Việt | Hưng | Thức | Sinh hoạt | ||
2 | Sinh | Toán | Toán | Sinh | Toán | Văn | |
Hưng | Thức | Thức | Hưng | Thức | Hương | ||
3 | T.Anh | Văn | Toán | T.Anh | GDCD | Văn | |
Thìn | Hương | Thức | Thìn | Hằng | Hương | ||
4 | Lí | Hóa | Hóa | Hóa | T.Anh | Địa | |
Việt | Nghĩa | Nghĩa | Nghĩa | Thìn | Hoa.Đ | ||
5 | Lí | T.Anh | T.Anh | Sử | Văn | Địa | |
Việt | Thìn | Thìn | Nội | Hương | Hoa.Đ | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Toán | Lí | Hóa | T.Anh | Sinh |
Văn | |||||||
Thức | Thức | Việt | Nghĩa | Thìn | Hưng | ||
Hương |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 12A5 | GVCN : | Mai Xuân Đạt |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Địa | T.Anh | Sinh | Toán | Sinh hoạt |
Chào cờ | Hoa.Đ | Phương.A | Tâm.S | Đạt | Sinh hoạt | ||
2 | Toán | Sinh | GDCD | Hóa | Toán | Toán | |
Đạt | Tâm.S | Hằng | Quyên | Đạt | Đạt | ||
3 | T.Anh | Hóa | Sử | Văn | Văn | Toán | |
Phương.A | Quyên | Thanh.S | Tâm.V | Tâm.V | Đạt | ||
4 | Sử | Lí | Văn | Văn | T.Anh | T.Anh | |
Thanh.S | Hùng | Tâm.V | Tâm.V | Phương.A | Phương.A | ||
5 | Địa | GDCD | Toán | Địa | T.Anh | Lí | |
Hoa.Đ | Hằng | Đạt | Hoa.Đ | Phương.A | Hùng | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | T.Anh | Sử | Văn | Địa | GDCD |
Toán | |||||||
Đạt | Phương.A | Thanh.S | Tâm.V | Hoa.Đ | Hằng | ||
|
| Đạt |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 12A6 | GVCN : | Phạm Thị Chuyên |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | Sử | Văn | Văn | T.Anh | Sinh hoạt |
Chào cờ | Hạnh | Tâm.V | Tâm.V | Phương.A | Sinh hoạt | ||
2 | Toán | GDCD | Văn | Địa | Địa | Toán | |
Huy | Thu | Tâm.V | Hiền.Đ | Hiền.Đ | Huy | ||
3 | Hóa | Sinh | Địa | Toán | GDCD | Toán | |
Chuyên | Tâm.S | Hiền.Đ | Huy | Thu | Huy | ||
4 | Văn | Toán | T.Anh | Sinh | Lí | Hóa | |
Tâm.V | Huy | Phương.A | Tâm.S | Hoan | Chuyên | ||
5 | T.Anh | Toán | T.Anh | Lí | Sử | T.Anh | |
Phương.A | Huy | Phương.A | Hoan | Hạnh | Phương.A | ||
CHIỀU | BUỔI | Toán | Văn | GDCD | Sử | Địa | T.Anh |
Toán | |||||||
Huy | Tâm.V | Thu | Hạnh | Hiền.Đ | Phương.A | ||
|
| Huy |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP : |
| 12A7 | GVCN : | Lê Thị Bích Việt |
|
| |
|
| HAI | BA | TƯ | NĂM | SÁU | BẢY |
SÁNG | 1 | Chào cờ | GDCD | Sử | Địa | GDCD | Sinh hoạt |
Chào cờ | Hằng | Thanh.S | Hiền.Đ | Hằng | Sinh hoạt | ||
2 | Lí | Hóa | Văn | Toán | Sử | Sinh | |
Việt | Nghĩa | Hương | Huy | Thanh.S | Tâm.S | ||
3 | T.Anh | Toán | Văn | Sinh | Văn | Hóa | |
Long | Huy | Hương | Tâm.S | Hương | Nghĩa | ||
4 | Toán | T.Anh | Lí | T.Anh | T.Anh | Toán | |
Huy | Long | Việt | Long | Long | Huy | ||
5 | Toán | T.Anh | Địa | Văn | Địa | Toán | |
Huy | Long | Hiền.Đ | Hương | Hiền.Đ | Huy | ||
CHIỀU | BUỔI | GDCD | T.Anh | Toán | Địa | Văn | Toán |
Sử | |||||||
Hằng | Long | Huy | Hiền.Đ | Hương | Huy | ||
|
| Thanh.S |
|
|
|
Tin khác
Tin nóng


